MÁY IN

Sản phẩm
Xem nhanh theo bộ lọc
  • 6,800,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    1504 12/12/2018
  • 6,000,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    1412 12/12/2018
  • 4,799,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    1684 12/12/2018
  • 4,050,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    1731 12/12/2018
  • 7,555,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    1265 12/12/2018
  • 4,200,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    584 12/12/2018
  • 3,170,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    793 12/12/2018
  • 1,990,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    833 12/12/2018
  • 19,835,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    638 12/12/2018
  • 13,888,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    763 12/12/2018
  • 2,500,000

    Giá trên đã bao gồm  VAT

    698 12/12/2018
  • 6,990,000

    Giá trên đã bao gồm VAT

    802 03/10/2018
  • –       Chức năng: Print-Scan-Copy-Fax-Duplex.

    –       Chức năng in qua mạng LAN, in 2 mặt tự động.

    –       Chức năng đa nhiệm Multitasking.

    –       Màn hình hiển thị LCD 2 dòng.

    –       Tốc độ in: 26 trang/phút.

    –       Thời gian in trang đầu: 8 giây.

    –       Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    –       HP ePrint capability.

    –       Mobile printing capability: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified.

    –       Khay giấy vào: 250 tờ.

    –       Khay giấy vào ADF: 35 tờ.

    –       Khay giấy vào ưu tiên: 10 tờ.

    –       Khay giấy ra: 100 tờ.

    –       Khổ giấy in: A4, A5, B5 (JIS), CS, DL, Envelopes

    –       Tốc độ xử lý: 600MHz

    –       Bộ nhớ RAM: 256 MB

    –       Chuẩn kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10/100Mbps, RJ11 phone line.

    Chức năng quét:

    –       Quét Flatbed và ADF.

    –       Định dạng file quét: JPEG, PDF, PNG.

    –       Độ phân giải quét Flatbed: 1200dpi, ADF: 300dpi.

    –       Kích thước quét Flatbed tối đa: 216x297mm.

    –       Kích thước quét ADF tối đa: 216x356mm.

    –       Tốc độ quét màu A4: 6 trang/phút, quét trắng đen A4: 15 trang/phút.

    Chức năng Copy:

    –       Tốc độ Copy: 26 trang/phút.

    –       Độ phân giải Copy: 600x600dpi.

    –       Phóng to thu nhỏ: 25-400%.

    –       Copy liên tục: 99 bản.

    Chức năng Fax:

    –       Bộ nhớ Fax: 400 trang.

    –       Tốc độ Fax: 3 giây/trang.

    –       Độ phân giải Fax: 300x300dpi.

    –       Chức năng fax đồng thời đến 119 địa chỉ.

    –       Hiệu suất làm việc: 15.000 trang/tháng.

    –       Mực in sử dụng:  HP83A hoặc HP83X Toner Cartridge.

    –       Trọng lượng: 14,4kg.

    701 03/10/2018
  • – In Laser, coppy, scan, fax khổ A4, A5, A6, B5 (JIS).

    – Màn hình: 2 Line LCD. Độ phân giải: In: 600×1200 dpi, Scan: 600×1200 dpi, Coppy: 600×400 dpi, Fax: 300×300 dpi.

    – Tốc độ in: trắng đen 22 trang/phút, công suất in tối đa: 10.000 trang/tháng (khổ A4).

    – Kết nối: USB 2.0, Lan 100, Apple AirPrint, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopriacertified, Phone line port, sử dụng mực: HP 17A.

    – Tương thích: Windows 10/ 8.1/ 8/ 7/ XP/ Vista 32bits/ OS X EI Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10), Mavericks (v10.9)

    718 29/09/2018
    • – Chức năng: Print/ Copy/ Scan
    • – Độ phân giải: in:600×600 dpi/ Copy: 300×300 dpi
    • – Tốc độ in: in/ copy 20 ppm
    • – Bộ nhớ: 128Mb
    • – Mực in: HP CE283A
    • – Khổ giấy: A4/A5 Envelopes (ISO DL, C5, B5)/ Post cards (JIS single and double)
    • – Khay giấy: khay giấy vào : 150 tờ/ Khay ra: 100 tờ
    • – In đảo mặt: Không
    • – Cổng giao tiếp: USB
    • – Dùng mực: HP CE283A

     

    628 29/09/2018
    • – Máy in Laser đen trắng khổ A4.
    • – Độ phân giải: 1200x1200dpi.
    • – Tốc độ in: 40 trang/phút.
    • – Bộ nhớ Ram 96MB có thể nâng cấp lên đến 608MB.
    • – In hai mặt tự động.
    • – Giao diện USB 2.0 HS.
    • – Khay giấy tay: 100 tờ.
    • – Khay nạp giấy tự động: 500 tờ x 01 khay.
    • – Khay giấy ra: 250 tờ.
    • – Sử dụng mực HP CE255A (In 6,000 trang).
    1093 29/09/2018
  • – In laser
    – Độ phân giải 1200×1200 dpi
    – Tốc độ in lên đến 38 trang/phút
    – Bộ nhớ 128MB
    – Màn hình LCD hiển thị
    – In 2 mặt tự động
    – Kết nối: USB 2.0, LAN 1G
    – Tương thích: Win XP (32 bit), Vista (32 bit), Win 7 (32, 64 bit), Win 8 (32, 64 bit), Win 8.1 (32, 64 bit), Win 10 (32, 64 bit), Win Server 2008 R2 (64 bit), Win Server 2008 (32, 64 bit), Win Server 2003 R2 (32 bit), Win Server 2003 (32 bit), Mac OS X v10.8, v10.9, v10.10

    623 29/09/2018
  • – In Laser khổ A4
    – Độ phân giải 600x600dpi
    – Sử dụng kết nối USB 2.0
    – Bộ nhớ: 16 MB
    – In: 30ppm
    – Dùng mực HP CE505A
    – Tương thích Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit), Mac OS 10.6, 10.7

     

    600 29/09/2018
    • – Chức năng chuẩn:In – Copy – Scan – Duplex – WiFi
    • – Khổ giấy:Tối đa A4
    • – Tốc độ in:33 trang/phút
    • – In đảo mặt:
    • – Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WiFi
    • – Dùng mực:Canon 319 (3.000 trang)
    • – Khay nạp giấy tự động (ADF):Có sẵn
    • – Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
    • – Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
    561 28/09/2018
    • – Chức năng: Copy – In – Scan – Fax – Duplex – ADF – Network
    • – Khổ giấy: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
    • – In đảo mặt: Có
    • – ADF: Có
    • – Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), 9600 x 9600dpi (nội suy)
    • – Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
    • – Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang)

     

    742 28/09/2018
  • – Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan – Fax – Duplex – ADF – Wifi
    – Màng hình hiển thị cảm ứng 6 dòng
    – Tốc độ in 27 ppm (A4) – đảo mặt
    – Độ phân giải in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
    – Bộ nhớ : 512 MB
    – Tốc độ quét mặt kính : 4 giây / trang (Color) – 3 giây/trang (BW)
    – Tốc độ quét ADF :  22 / 15 ipm (BW/ Color)
    – Máy quét 24 bit – Scan kéo –  Scan đẩy – Scan to Cloud – quét 02 mặt tự động
    – In ấn và scan qua điện thoại di động thông qua tiện ích Airprint™ and Mopria™.
    – Độ phân giải quét : 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
    – Tốc độ copy : 27 ppm (A4) – đảo mặt
    – Phóng to, thu nhỏ 25 – 400%, tăng/giảm 1%
    – Tốc độ Fax 33,6 Kbps; đảo mặt
    – Bộ nhớ fax : 256 trang A4
    – Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network), Wireless
    – Khay giấy Khay giấy tự động 250 tờ; khay tay 1 tờ
    – Hộp mực Catridge 337 (2,400 trang)

    875 28/09/2018
  • – Chức năng: Copy – In – Scan – Duplex – ADF – Wifi

    – Khổ giấy: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)

    – Bộ nhớ: 512Mb

    – Tốc độ: in/copy : Tốc độ in 27 ppm (A4)

    – In đảo mặt: Có

    – ADF: Có

    – Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)

    – Cổng giao tiếp: USB/LAN/WIFI

    – Mực: Catridge Canon 337

    599 28/09/2018
    • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Canon
    • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax – LAN
    • Khổ giấy: Tối đa A4
    • Tốc độ in: 24 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
    • Dùng mực: Canon 337 (2.400 trang)
    • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
    681 28/09/2018
  • – Chức năng: Print/ Copy/ Scan

    – Khổ giấy: A4/A5
    – In đảo mặt: Có
    – Cổng giao tiếp: USB
    – Dùng mực: Canon 337

    – Tốc độ in: 27 trang/phút

    – Bộ nhớ: 512 MB

    – Độ phân giải in: 600×600 dpi

    607 28/09/2018
  • Chức năng: In, Copy, Scan màu, Fax, Wifi

    Khổ giấy in: tối đa A4

    Tốc độ in: tối đa 27 trang/phút

    Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi

    Bộ nhớ ram: 512MB

    Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ

    Khay DADF: 50 tờ (khay nạp và đảo bản gốc tự động)

    Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi b/g/n

    Chức năng đặc biệt: in – copy 2 mặt tự động, in mạng nội bộ – wifi, scan màu 2 mặt, scan to email, scan to folder, màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in ấn từ thiết bị di động thông minh (smartphone – tablet)

    631 28/09/2018
  • –       Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).

    –       Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).

    –       Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    –       Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.

    –       Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy dán nhãn, giấy bao thư, giấy in thiếp, giấy trong suốt.

    –       Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.

    –       Kết nối mạng: 10/100 Base-T Ethernet.

    –       Chu kỳ in hàng tháng: 50.000 trang.

    –       Màn hình LCD: 7 LED + 3 nút.

    –       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 2003, Windows Server 2008, Mac OS 10.6.8 – 10.8.

    590 28/09/2018
  • – Tốc độ : 16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4

    – Thay thế hộp mực dễ dàng

    – Tgian in bản đtiên : 24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W)

    – Độ phân giải : 2400 x 600 dpi

    – Bộ nhớ : 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ)

    – Giấy vào : Khay giấy cassette 150 tờ

    – Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz

    – Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed

    – Sử dụng hộp mực : Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p)

    641 28/09/2018
  •  

    Chức năng: in đen trắng
    Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
    Tốc độ in: 33 trang / phút
    Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
    Tốc độ xử lý: 525MHz
    Bộ nhớ ram: 1GB
    Chuẩn kết nối: USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100 BASE-TX/1000BASE-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection
    Chức năng đặc biệt: In mạng không dây và có dây, in 2 mặt tự động
    Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
    Mực in sử dụng: Mực in Canon 319

    885 28/09/2018
  • – Khổ in: A4

    – Tốc độ in: 30 trang/phút

    – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

    – Chức năng: In 2 mặt (Duplex), In mạng không dây (Wireless)

    – Khay giấy: 250 tờ + khay đa năng : 50 tờ.

    – Hộp mực sử dụng: Canon 319 (2.100 trang)

    – Kết nối: USB 2.0, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing

    610 28/09/2018
  • – Tốc độ in 27 trang/phút
    – Độ phân giải 1200×1200 dpi
    – Tốc độ in bản đầu tiên 8 giây (Khổ A4)
    – Tốc độ in 27 trang A4/phút
    – In 2 mặt tự động, in qua mạng không dây wifi (wireless)
    – Tích hợp 3 cổng kết nối USB

    – Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3×5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL

    – Mực in: Cartridge 337: 2,400 trang (cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

    612 28/09/2018
  • – Công nghệ in: Laser.

    – Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt).

    – Khổ giấy: A4, B5, A5.

    – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    – Loại giấy in: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…

    – Bộ nhớ: 64MB.

    – Ngôn ngữ in: UFRII LT.

    – Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.

    – Hỗ trợ hệ điều hành: Win 8.1(32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later).

    – Bảng điều khiển: 5 LED indicators, 4 operation KEY.

    – Nguồn điện: 220 – 240VAC.

    – Kích thước: 379 x 293 x 243mm.

    – Trọng lượng: 7kg.

    – Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on).

    – Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6 giây.

    – Chức năng in: In 2 mặt, In qua mạng không dây.

    – Chuẩn Wireless: IEEE 802.11b/g/n.

    614 27/09/2018
    • Hãng sản xuất: Canon
    • Model: LBP6030W
    • Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL.
    • Bộ nhớ : 32Mb
    • Tốc độ: 18 trang/phút; Khổ letter: 19 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Độ phân giải: 600 x 600dpi
    • Cổng giao tiếp: USB
    • Dùng mực: mực 325
    • Mô tả khác: Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2);Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)

     

    575 27/09/2018
    • Hãng sản xuất: Canon
    • Model: LBP6030
    • Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL.
    • Bộ nhớ : 32Mb
    • Tốc độ: 18 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Độ phân giải: 600 x 600dpi
    • Cổng giao tiếp: USB
    • Dùng mực: mực 325
    • Mô tả khác: Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2);Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
    573 27/09/2018
  • 6,150,000 5,724,000
    611 29/06/2018
  • 16,890,000
    1917 29/06/2018
  • Khổ giấy in tối đa: A4

    Tốc độ xử lý: 800 MHz

    Tốc độ in: Khoảng 35 trang /phút

    Bộ nhớ trong: 128 MB

    Độ phân giải: 1200 x 1200

    Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed

    Chức năng đặc biệt: Inn 2 mặt tự động có sẵn

    Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng

    1295 29/06/2018
Scroll
Have no product in the cart!