MÁY IN CANON

Sản phẩm
Xem nhanh theo bộ lọc
    • – Chức năng chuẩn:In – Copy – Scan – Duplex – WiFi
    • – Khổ giấy:Tối đa A4
    • – Tốc độ in:33 trang/phút
    • – In đảo mặt:
    • – Cổng giao tiếp:USB/ LAN/ WiFi
    • – Dùng mực:Canon 319 (3.000 trang)
    • – Khay nạp giấy tự động (ADF):Có sẵn
    • – Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng
    • – Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
    579 28/09/2018
    • – Chức năng: Copy – In – Scan – Fax – Duplex – ADF – Network
    • – Khổ giấy: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
    • – In đảo mặt: Có
    • – ADF: Có
    • – Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), 9600 x 9600dpi (nội suy)
    • – Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
    • – Dùng mực: Catridge Canon 337 (2,400 trang)

     

    763 28/09/2018
  • – Chức năng chuẩn : Copy – In – Scan – Fax – Duplex – ADF – Wifi
    – Màng hình hiển thị cảm ứng 6 dòng
    – Tốc độ in 27 ppm (A4) – đảo mặt
    – Độ phân giải in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent)
    – Bộ nhớ : 512 MB
    – Tốc độ quét mặt kính : 4 giây / trang (Color) – 3 giây/trang (BW)
    – Tốc độ quét ADF :  22 / 15 ipm (BW/ Color)
    – Máy quét 24 bit – Scan kéo –  Scan đẩy – Scan to Cloud – quét 02 mặt tự động
    – In ấn và scan qua điện thoại di động thông qua tiện ích Airprint™ and Mopria™.
    – Độ phân giải quét : 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
    – Tốc độ copy : 27 ppm (A4) – đảo mặt
    – Phóng to, thu nhỏ 25 – 400%, tăng/giảm 1%
    – Tốc độ Fax 33,6 Kbps; đảo mặt
    – Bộ nhớ fax : 256 trang A4
    – Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network), Wireless
    – Khay giấy Khay giấy tự động 250 tờ; khay tay 1 tờ
    – Hộp mực Catridge 337 (2,400 trang)

    891 28/09/2018
  • – Chức năng: Copy – In – Scan – Duplex – ADF – Wifi

    – Khổ giấy: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)

    – Bộ nhớ: 512Mb

    – Tốc độ: in/copy : Tốc độ in 27 ppm (A4)

    – In đảo mặt: Có

    – ADF: Có

    – Độ phân giải: in 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent), Quyét 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)

    – Cổng giao tiếp: USB/LAN/WIFI

    – Mực: Catridge Canon 337

    618 28/09/2018
    • Loại máy: Máy in laser đen trắng đa chức năng Canon
    • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Fax – LAN
    • Khổ giấy: Tối đa A4
    • Tốc độ in: 24 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Cổng giao tiếp: USB/ LAN
    • Dùng mực: Canon 337 (2.400 trang)
    • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
    698 28/09/2018
  • – Chức năng: Print/ Copy/ Scan

    – Khổ giấy: A4/A5
    – In đảo mặt: Có
    – Cổng giao tiếp: USB
    – Dùng mực: Canon 337

    – Tốc độ in: 27 trang/phút

    – Bộ nhớ: 512 MB

    – Độ phân giải in: 600×600 dpi

    626 28/09/2018
  • Chức năng: In, Copy, Scan màu, Fax, Wifi

    Khổ giấy in: tối đa A4

    Tốc độ in: tối đa 27 trang/phút

    Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi

    Bộ nhớ ram: 512MB

    Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ

    Khay DADF: 50 tờ (khay nạp và đảo bản gốc tự động)

    Chuẩn kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wifi b/g/n

    Chức năng đặc biệt: in – copy 2 mặt tự động, in mạng nội bộ – wifi, scan màu 2 mặt, scan to email, scan to folder, màn hình LCD 6 dòng cảm ứng, in ấn từ thiết bị di động thông minh (smartphone – tablet)

    651 28/09/2018
  • –       Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).

    –       Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).

    –       Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    –       Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.

    –       Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy dán nhãn, giấy bao thư, giấy in thiếp, giấy trong suốt.

    –       Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.

    –       Kết nối mạng: 10/100 Base-T Ethernet.

    –       Chu kỳ in hàng tháng: 50.000 trang.

    –       Màn hình LCD: 7 LED + 3 nút.

    –       Hỗ trợ hệ điều hành: Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 2003, Windows Server 2008, Mac OS 10.6.8 – 10.8.

    604 28/09/2018
  • – Tốc độ : 16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4

    – Thay thế hộp mực dễ dàng

    – Tgian in bản đtiên : 24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W)

    – Độ phân giải : 2400 x 600 dpi

    – Bộ nhớ : 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ)

    – Giấy vào : Khay giấy cassette 150 tờ

    – Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz

    – Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed

    – Sử dụng hộp mực : Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p)

    659 28/09/2018
  •  

    Chức năng: in đen trắng
    Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
    Tốc độ in: 33 trang / phút
    Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
    Tốc độ xử lý: 525MHz
    Bộ nhớ ram: 1GB
    Chuẩn kết nối: USB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/100 BASE-TX/1000BASE-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection
    Chức năng đặc biệt: In mạng không dây và có dây, in 2 mặt tự động
    Hiệu suất làm việc: 50.000 trang / tháng
    Mực in sử dụng: Mực in Canon 319

    901 28/09/2018
  • – Khổ in: A4

    – Tốc độ in: 30 trang/phút

    – Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

    – Chức năng: In 2 mặt (Duplex), In mạng không dây (Wireless)

    – Khay giấy: 250 tờ + khay đa năng : 50 tờ.

    – Hộp mực sử dụng: Canon 319 (2.100 trang)

    – Kết nối: USB 2.0, Network 10 Base T/100 Tx,Wi-Fi 802.11 b/g/n, Canon Mobile Printing

    627 28/09/2018
  • – Tốc độ in 27 trang/phút
    – Độ phân giải 1200×1200 dpi
    – Tốc độ in bản đầu tiên 8 giây (Khổ A4)
    – Tốc độ in 27 trang A4/phút
    – In 2 mặt tự động, in qua mạng không dây wifi (wireless)
    – Tích hợp 3 cổng kết nối USB

    – Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3×5 Index Card, Indian Legal, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL

    – Mực in: Cartridge 337: 2,400 trang (cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

    628 28/09/2018
  • – Công nghệ in: Laser.

    – Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt).

    – Khổ giấy: A4, B5, A5.

    – Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.

    – Loại giấy in: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…

    – Bộ nhớ: 64MB.

    – Ngôn ngữ in: UFRII LT.

    – Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.

    – Hỗ trợ hệ điều hành: Win 8.1(32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later).

    – Bảng điều khiển: 5 LED indicators, 4 operation KEY.

    – Nguồn điện: 220 – 240VAC.

    – Kích thước: 379 x 293 x 243mm.

    – Trọng lượng: 7kg.

    – Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on).

    – Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6 giây.

    – Chức năng in: In 2 mặt, In qua mạng không dây.

    – Chuẩn Wireless: IEEE 802.11b/g/n.

    631 27/09/2018
    • Hãng sản xuất: Canon
    • Model: LBP6030W
    • Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL.
    • Bộ nhớ : 32Mb
    • Tốc độ: 18 trang/phút; Khổ letter: 19 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Độ phân giải: 600 x 600dpi
    • Cổng giao tiếp: USB
    • Dùng mực: mực 325
    • Mô tả khác: Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2);Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)

     

    592 27/09/2018
    • Hãng sản xuất: Canon
    • Model: LBP6030
    • Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL.
    • Bộ nhớ : 32Mb
    • Tốc độ: 18 trang/phút
    • In đảo mặt: Không
    • Độ phân giải: 600 x 600dpi
    • Cổng giao tiếp: USB
    • Dùng mực: mực 325
    • Mô tả khác: Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2);Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
    592 27/09/2018
  • 16,890,000
    1939 29/06/2018
Scroll
Have no product in the cart!